C
- Cashmeran
- Caviar (Trứng Cá Muối)
- Cây Bách (Cypress)
- Cây Thông (Pine Tree)
- Cà Chua (Tomato)
- Cà phê
- Cacao ( Cocoa )
- Calabrian Quả Cam Đắng ( Bergamot )
- Cam Đỏ (Blood Orange)
- Cam Thảo ( Licorice )
- Cây Bạch Dương (Birch)
- Cây Bách Xù ( Juniper )
- Cây Dương Xỉ ( Fern )
- Cây Húng Quế ( Basil )
- Cây Hương Thảo ( Rosemary )
- Cây sương rồng
- Cây Tre ( Bamboo )
- Cây Xô Thơm ( Clary Sage )
- Chanh Dây ( Passionfruit )
- Chanh Vàng ( Lemon )
- Chocolate
- Citrus (Hương Cam Chanh)
- Cloves ( Đinh Hương )
- Cỏ Đuôi Ngựa ( Lemon Verbena )
- Cỏ Hương Bài (Vertiver)
- Cỏ Xạ Hương ( Thyme )
G
H
- Hoa Bản Xe (Silk Tree Blossom)
- Hoa Bưởi (Grapefruit Blossom)
- Hoa Chuông (Wild Bluebell)
- Hoa dành dành (Gradenia)
- Hoa đại
- Hoa Hồng Bulgaria
- Hoa Nghệ Tây
- Hương Khoáng Chất ( Mineral Notes )
- Hương mặt trời
- Hạnh Nhân (Almond)
- Hạt Cà-Phê ( Coffee )
- Hạt Phỉ ( Hazelut )
- Hạt Tiêu ( Pepper )
- Hạt Tiêu Hồng ( Pink Pepper )
- Hổ Phách ( Amber )
- Hoa Anh Thảo ( Cyclamen )
- Hoa Atiso Đỏ ( Hibiscus )
- Hoa Cam ( Orange Flower )
- Hoa Cam (Orange Blossom)
- Hoa Cẩm Chướng ( Carnation )
- Hoa Cúc (Daisy)
- Hoa Cúc La Mã ( Chamomile )
- Hoa Diên Vỹ ( Iris )
- Hoa Đậu ( Sweet Pea )
- Hoa Hồi ( Anise )
- Hoa Hồng ( Rose )
- Hoa hồng Đan Mạch
- Hoa hồng đen
- Hoa Huệ ( Casablanca Lily )
- Hoa Huệ Tây ( Lily )
- Hoa Huệ Trắng ( Tuberose )
- Hoa Hướng Dương (Sunflower)
- Hoa Kim Ngân ( Honeysuckle )
- Hoa Lan Nam Phi ( Freesia )
- Hoa Linh Lan ( Lily Of The Valley )
- Hoa Mẫu Đơn ( Peony )
- Hoa Mimosa
- Hoa Mơ ( Apricot Blossom )
- Hoa Mộc Lan ( Magnolia )
- Hoa Ngọc Lan ( Champaca )
- Hoa Nhài ( Jasmine )
- Hoa nhài Sambac
- Hoa Oải Hương ( Lavender )
- Hoa Phong Lan (Orchid)
- Hoa Phong Lữ ( Geranium )
- Hoa Sen ( Lotus )
- Hoa Sơn Chi (Gardenia)
- Hoa Sứ ( Frangipani )
- Hoa Súng ( Water Lily )
- Hoa Táo ( Apple Blossom )
- Hoa Thuỷ Tiên ( Narcissus )
- Hoa Tím (Violet)
- Hoa Tú Cầu (Hortensia)
- Hoa Tử Đằng (Wisteria)
- Hoa Tử Đinh Hương ( Lilac )
- Hoa Vòi Voi ( Heliotrope )
- Hoắc Hương
- Hoắc Hương ( Patchouli )
- Hương Aldehydes
- Hương Biển ( Sea Notes )
- Hương Caramel
- Hương Cây Cỏ Xanh Mát ( Green Notes )
- Hương Gỗ (Woody)
- Hương Gỗ Hổ Phách (Amberwood)
- Hương Gỗ Thơm ( Woody Notes )
- Hương Hoa ( Floral Notes )
- Hương Hoa Trắng ( White Flowers )
- Hương Nước ( Water Notes )
- Hương Phấn (Powdery)
- Hương Thơm Gia Vị ( Spices )
- Hương Thơm Gia Vị ( Spicy Notes )
- Hương Trái Cây ( Fruit Notes )
- Hương Trái Cây ( Fruity Notes )
- Hương Va-ni ( Vanilla )
- Hương Xương Rồng ( Cactus )
K
L
Q
- Quả mọng đỏ ( Red Berries)
- Quả Anh Đào Chua ( Sour Cherry )
- Quả Bách Xù ( Juniper Berries )
- Quả Bưởi Ta ( Pomelo )
- Quả Bưởi Tây ( Grapefruit )
- Quả Cam ( Orange )
- Quả Cam Đắng ( Bergamot )
- Quả Chanh Dây ( Passionfruit )
- Quả Chanh Xanh ( Lime )
- Quả Dâu Đỏ ( Red Berries )
- Quả Dâu Tây ( Strawberry )
- Quả Dừa ( Coconut )
- Quả Đào ( Peach )
- Quả Lê ( Pear )
- Quả Lựu ( Pomegranate )
- Quả Lý Chua Đen ( Black Currant )
- Quả Lý Chua Đen (Black Currant)
- Quả Lý Chua Đỏ ( Red Currant )
- Quả Mâm Xôi ( Raspberry )
- Quả Mâm Xôi Đen ( Black Berry )
- Quả Mận
- Quả Mận ( Plum )
- Quả Mơ ( Apricot )
- Quả Mộc Qua ( Quince )
- Quả Ổi ( Guava )
- Quả Quýt ( Mandarin Orange )
- Quả Quýt ( Mandarin/ Tangerine )
- Quả Quýt Nhật ( Yuzu )
- Quả Sung ( Fig )
- Quả Táo ( Apple )
- Quả Thơm ( Pinneapple )
- Quả Vải ( Litchi )
- Quả Việt Quất ( Blue Berry )
- Quả Xoài ( Mango )
- Quế ( Cinnamon )
- Quýt Clementine